- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
- Pinyin:
Xì
- Âm hán việt:
Tế
- Nét bút:フフ一丨フ一丨一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰纟田
- Thương hiệt:VMW (女一田)
- Bảng mã:U+7EC6
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 细
-
Phồn thể
細
-
Cách viết khác
𥿳
Ý nghĩa của từ 细 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 细 (Tế). Bộ Mịch 糸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一丨フ一丨一). Ý nghĩa là: 1. nhỏ bé, 2. tinh xảo, 3. mịn. Từ ghép với 细 : 一 條細鐵絲 Một sợi dây thép nhỏ, 磨得很細 Xay rất mịn, 她問 得很細 Cô ta hỏi rất cặn kẽ, 深耕細作 Cày sâu bừa kĩ, 他過日子很細 Ông ta sống rất tằn tiện. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nhỏ bé
- 2. tinh xảo
- 3. mịn
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nhỏ, bé, mịn, tinh vi
- 一 條細鐵絲 Một sợi dây thép nhỏ
- 磨得很細 Xay rất mịn
- 細語 Nói nhỏ
- 細故 Cớ nhỏ
* ② Kĩ càng, cặn kẽ, tỉ mỉ, tinh tế
- 她問 得很細 Cô ta hỏi rất cặn kẽ
- 深耕細作 Cày sâu bừa kĩ
- 細看物理須行樂 Nghĩ kĩ việc đời thì nên vui chơi cũng phải (Đỗ Phủ
* ③ Tằn tiện
- 他過日子很細 Ông ta sống rất tằn tiện.