- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
- Pinyin:
Diàn
- Âm hán việt:
Điếm
- Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱执土
- Thương hiệt:QIG (手戈土)
- Bảng mã:U+57AB
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 垫
-
Cách viết khác
㼭
-
Phồn thể
墊
Ý nghĩa của từ 垫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 垫 (điếm). Bộ Thổ 土 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨一ノフ丶一丨一). Ý nghĩa là: 1. thấp xuống, 2. chết đuối, 3. kê, đệm. Từ ghép với 垫 : 把桌子墊高些 Kê bàn lên một tí, 墊路 Lót đường, 床墊 Đệm giường, 坐在墊上 Ngồi trên nệm Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thấp xuống
- 2. chết đuối
- 3. kê, đệm
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Kê, đệm, chèn, lót
- 把桌子墊高些 Kê bàn lên một tí
- 墊路 Lót đường
* ② Đệm, nệm
- 床墊 Đệm giường
- 坐在墊上 Ngồi trên nệm
* ③ Ứng trước
- 你先給我墊上,以後再還你 Anh ứng hộ tôi, sau này tôi sẽ trả lại anh