- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
- Pinyin:
Yú
- Âm hán việt:
Ngư
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:NWM (弓田一)
- Bảng mã:U+9C7C
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 鱼
-
Phồn thể
魚
-
Cách viết khác
𤉯
𤋳
𩥭
Ý nghĩa của từ 鱼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鱼 (Ngư). Bộ Ngư 魚 (+0 nét). Tổng 8 nét but (ノフ丨フ一丨一一). Ý nghĩa là: con cá. Từ ghép với 鱼 : 兩條魚 Hai con cá, 淵深而魚生之 Vực có sâu thì cá mới sinh ra ở đó (Sử kí) Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Cá
- 兩條魚 Hai con cá
- 淵深而魚生之 Vực có sâu thì cá mới sinh ra ở đó (Sử kí)