Đọc nhanh: 婴儿配方奶粉 (anh nhi phối phương nãi phấn). Ý nghĩa là: 1. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh 2. Thực phẩm công thức cho trẻ sơ sinh.
Ý nghĩa của 婴儿配方奶粉 khi là Danh từ
✪ 1. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh 2. Thực phẩm công thức cho trẻ sơ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿配方奶粉
- 奶奶 在 挑 一 挑儿 水果
- Bá đang gánh một gánh hoa quả.
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 开 了 一个 方儿
- Đã kê một đơn thuốc.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 手 头儿 不 方便
- trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 新生 婴儿 应 及时 落户
- trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.
- 找个 荫凉 的 地方 坐 着 歇会儿
- Tìm chỗ nào râm mát ngồi nghỉ ngơi lúc.
- 听 装 奶粉
- sữa bột đóng hộp
- 按 配方 投料
- căn cứ vào phương pháp phối chế cung cấp nguyên vật liệu.
- 按 处方 配几料 药
- Pha chế vài liều thuốc theo toa thuốc.
- 你 要 分配 均 一点儿
- Bạn phải chia đều một chút.
- 这出 戏 , 配角 儿 配搭 得 不错
- vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 婴儿 靠 乳 吃奶
- Em bé dựa vào vú để uống sữa.
- 牛奶 供给 婴儿 养料
- Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婴儿配方奶粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婴儿配方奶粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
奶›
婴›
方›
粉›
配›