坚强 jiānqiáng

Từ hán việt: 【kiên cường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "坚强" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiên cường). Ý nghĩa là: kiên cường; kiên quyết; bền bỉ; kiên định (chỉ ý chí, tính cách, phẩm chất của con người), làm cho mạnh mẽ; củng cố, làm cho mạnh mẽ; củng cố; làm cho vững mạnh. Ví dụ : - 。 ý chí kiên cường.. - 。 kiên cường bất khuất.. - 。 kiên cường đối mặt với cuộc sống.

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 坚强 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Động từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 坚强 khi là Tính từ

kiên cường; kiên quyết; bền bỉ; kiên định (chỉ ý chí, tính cách, phẩm chất của con người)

(人的品质, 性格, 意志等)坚定有力, 遇到困难不摇动。

Ví dụ:
  • - 意志坚强 yìzhìjiānqiáng

    - ý chí kiên cường.

  • - 坚强不屈 jiānqiángbùqū

    - kiên cường bất khuất.

  • - 坚强 jiānqiáng 地面 dìmiàn duì 人生 rénshēng

    - kiên cường đối mặt với cuộc sống.

  • - 坚强 jiānqiáng 生活 shēnghuó 下去 xiàqù

    - kiên cường sống sót.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

làm cho mạnh mẽ; củng cố

使坚强

Ví dụ:
  • - 坚强 jiānqiáng dǎng de 组织 zǔzhī

    - làm cho tổ chức đảng vững mạnh.

Ý nghĩa của 坚强 khi là Động từ

làm cho mạnh mẽ; củng cố; làm cho vững mạnh

是品质, 意志等不摇动。

Ví dụ:
  • - 丰富 fēngfù 自己 zìjǐ de 知识 zhīshí 坚强 jiānqiáng 自己 zìjǐ de 信心 xìnxīn

    - Làm phong phú kiến ​​thức và củng cố sự tự tin của bạn.

  • - 多年 duōnián de 坎坷 kǎnkě 经历 jīnglì 熔炼 róngliàn chū 坚强 jiānqiáng de 意志 yìzhì

    - Bao năm tháng thăng trầm đã rèn giũa ý chí kiên cường.

  • - 坚强 jiānqiáng de 决心 juéxīn

    - quyết tâm mạnh mẽ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 坚强 với từ khác

坚强 vs 刚强

顽强 vs 坚强

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚强

  • - zhè 肩膀 jiānbǎng 无比 wúbǐ 坚强 jiānqiáng

    - Đôi vai này vô cùng vững chãi.

  • - 坚强 jiānqiáng 地面 dìmiàn duì 人生 rénshēng

    - kiên cường đối mặt với cuộc sống.

  • - 丰富 fēngfù 自己 zìjǐ de 知识 zhīshí 坚强 jiānqiáng 自己 zìjǐ de 信心 xìnxīn

    - Làm phong phú kiến ​​thức và củng cố sự tự tin của bạn.

  • - hěn 坚强 jiānqiáng 总是 zǒngshì 撑得住 chēngdézhù

    - Anh ấy rất kiên cường, luôn chịu đựng được.

  • - 坚强不屈 jiānqiángbùqū

    - kiên cường bất khuất.

  • - 意志坚强 yìzhìjiānqiáng

    - ý chí kiên cường.

  • - 异常 yìcháng 坚强 jiānqiáng de 免疫系统 miǎnyìxìtǒng

    - Hệ thống miễn dịch cực kỳ mạnh mẽ của tôi

  • - 坚强 jiānqiáng de 决心 juéxīn

    - quyết tâm mạnh mẽ.

  • - 坚强 jiānqiáng dǎng de 组织 zǔzhī

    - làm cho tổ chức đảng vững mạnh.

  • - 坚强 jiānqiáng de 士兵 shìbīng 坚守阵地 jiānshǒuzhèndì

    - Các binh sĩ kiên cường giữ vững trận địa.

  • - 多年 duōnián de 坎坷 kǎnkě 经历 jīnglì 熔炼 róngliàn chū 坚强 jiānqiáng de 意志 yìzhì

    - Bao năm tháng thăng trầm đã rèn giũa ý chí kiên cường.

  • - le 多少 duōshǎo huí cái 学会 xuéhuì 坚强 jiānqiáng

    - Rơi lệ bao lần mới học được cách kiên cường.

  • - 这支 zhèzhī 劲旅 jìnglǚ 无比 wúbǐ 坚强 jiānqiáng

    - Đội quân này vô cùng kiên cường.

  • - 余生 yúshēng ràng gèng 坚强 jiānqiáng

    - Sống sót khiến tôi mạnh mẽ hơn.

  • - shì 一个 yígè 坚强 jiānqiáng de 寡妇 guǎfu

    - Cô ấy là một góa phụ kiên cường.

  • - 坚强 jiānqiáng de 后盾 hòudùn

    - hậu thuẫn mạnh

  • - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò hái néng 勉强 miǎnqiǎng 坚持 jiānchí 下来 xiàlai

    - công việc này tôi vẫn có thể cố gượng làm được.

  • - de 信仰 xìnyǎng ràng 坚强 jiānqiáng

    - Tín ngưỡng khiến cô mạnh mẽ.

  • - zài 比赛 bǐsài zhōng 体现 tǐxiàn chū 坚强 jiānqiáng

    - Anh ấy thể hiện ra sự kiên cường trong cuộc thi.

  • - 看起来 kànqǐlai hěn 实际上 shíjìshàng hěn 坚强 jiānqiáng

    - Cô ấy trông có vẻ yếu đuối, nhưng thực ra rất mạnh mẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坚强

Hình ảnh minh họa cho từ 坚强

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚强 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa