Đọc nhanh: 矍铄 (quắc thước). Ý nghĩa là: quắc thước; khỏe mạnh.
Ý nghĩa của 矍铄 khi là Tính từ
✪ quắc thước; khỏe mạnh
形容老人目光炯炯、精神健旺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矍铄
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 那位 叟 精神 矍铄
- Ông lão ấy có tinh thần tốt.
Hình ảnh minh họa cho từ 矍铄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矍铄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矍›
铄›