矍铄 juéshuò

Từ hán việt: 【quắc thước】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "矍铄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quắc thước). Ý nghĩa là: quắc thước; khỏe mạnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 矍铄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 矍铄 khi là Tính từ

quắc thước; khỏe mạnh

形容老人目光炯炯、精神健旺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矍铄

  • - 铄石流金 shuòshíliújīn ( 比喻 bǐyù 天气 tiānqì 极热 jírè )

    - chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).

  • - 那位 nàwèi sǒu 精神 jīngshén 矍铄 juéshuò

    - Ông lão ấy có tinh thần tốt.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 矍铄

Hình ảnh minh họa cho từ 矍铄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矍铄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Mục 目 (+15 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quắc
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BUOGE (月山人土水)
    • Bảng mã:U+77CD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Shuò
    • Âm hán việt: Thước
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CHVD (金竹女木)
    • Bảng mã:U+94C4
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa