Đọc nhanh: 强硬态度 (cường ngạnh thái độ). Ý nghĩa là: thái độ kiên cường.
Ý nghĩa của 强硬态度 khi là Danh từ
✪ thái độ kiên cường
unyielding attitude
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强硬态度
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 他 的 态度 和蔼可亲
- Thái độ của anh ấy rất hòa nhã.
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 电场 强度 影响 电荷
- Cường độ điện trường ảnh hưởng đến điện tích.
- 她 对 他 的 态度 很 暧昧
- Thái độ của cô đối với anh rất mập mờ.
- 他 的 态度 显得 很 暧昧
- Thái độ của anh ta quả thực rất mập mờ
- 她 对 她 的 婚姻 保持 暧昧 的 态度
- cô ấy vẫn còn mơ hồ về cuộc hôn nhân của mình.
- 她 的 态度 安之若素
- Thái độ của cô ấy thản nhiên như thường.
- 劳动强度
- cường độ lao động.
- 他 的 态度 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy rất thờ ơ.
- 他 态度 一直 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy luôn rất lạnh nhạt.
- 态度 雍容
- thái độ ung dung
- 态度 傲慢
- thái độ ngạo mạn.
- 态度生硬
- thái độ cứng nhắc.
- 态度强硬
- thái độ cứng rắn.
- 态度 强横
- thái độ ngang ngược.
- 他 的 态度 硬硬 的
- Thái độ của anh ấy rất cứng nhắc.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 强硬态度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 强硬态度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
强›
态›
硬›