Đọc nhanh: 嘱付 (chúc phó). Ý nghĩa là: Phó thác. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Sư huynh như thử thiên vạn chúc phó; bất khả thôi cố 師兄如此千萬囑付; 不可推故 (Đệ lục hồi) Sư huynh đã hết lòng phó thác (Lỗ Trí Thâm cho ta) như vậy; ta không thể chối từ. Dặn bảo; dặn dò. ◇Tỉnh thế hằng ngôn 醒世恆言: Hựu chúc phó nô bộc: Câu yếu tiểu tâm an phận 又囑付奴僕: 俱要小心安分 (Tam hiếu liêm nhượng sản lập cao danh 三孝廉讓產立高名) Lại dặn dò nô bộc: Đều phải cẩn thận ở yên phận mình..
Ý nghĩa của 嘱付 khi là Động từ
✪ Phó thác. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Sư huynh như thử thiên vạn chúc phó; bất khả thôi cố 師兄如此千萬囑付; 不可推故 (Đệ lục hồi) Sư huynh đã hết lòng phó thác (Lỗ Trí Thâm cho ta) như vậy; ta không thể chối từ. Dặn bảo; dặn dò. ◇Tỉnh thế hằng ngôn 醒世恆言: Hựu chúc phó nô bộc: Câu yếu tiểu tâm an phận 又囑付奴僕: 俱要小心安分 (Tam hiếu liêm nhượng sản lập cao danh 三孝廉讓產立高名) Lại dặn dò nô bộc: Đều phải cẩn thận ở yên phận mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘱付
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 付托 得 人
- phó thác cho người tin cậy.
- 应付裕如
- ứng phó ung dung
- 她 为 爱情 付出 了 所有
- Cô ấy đã đánh đổi tất cả vì tình yêu.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 请 刷卡 付款
- Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.
- 他 在 刷卡 付钱
- Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.
- 我用 信用卡 付账
- Tôi dùng thẻ tín dụng thanh toán.
- 她 叮嘱 我 注意安全
- Cô ấy dặn tôi chú ý an toàn.
- 他 一再嘱咐 我 注意安全
- Anh ấy dặn đi dặn lại tôi chú ý an toàn.
- 还本付息
- trả vốn lẫn lãi.
- 医生 叮嘱 按时 吃药
- Bác sĩ căn dặn uống thuốc đúng giờ.
- 他 遵 医嘱 按时 吃药
- Anh ấy tuân theo chỉ định của bác sĩ uống thuốc đúng giờ.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 学生 需要 按时 支付 学费
- Sinh viên cần thanh toán học phí đúng hạn.
- 他 按时 交付 了 工作 任务
- Anh ấy giao nộp nhiệm vụ công việc đúng hạn.
- 扫码 支付 很 方便
- Thanh toán bằng cách quét mã rất tiện lợi.
- 请 扫码 支付 费用
- Vui lòng quét mã để thanh toán.
- 我 想 我们 应该 制订 出 一项 行动计划 , 用来 对付 这种 情况
- Tôi nghĩ chúng ta nên lập ra một kế hoạch hành động để đối phó với tình huống này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘱付
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘱付 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm付›
嘱›