Các biến thể (Dị thể) của 俱
倶 具 𥟭
Đọc nhanh: 俱 (Câu). Bộ Nhân 人 (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨丨フ一一一一ノ丶). Ý nghĩa là: đều, tất cả, Đi cùng, đi theo, Đều, cùng. Từ ghép với 俱 : 父母俱在 Cha mẹ đều còn cả, 百廢俱興 Mọi việc bị phế bỏ đều sửa sang lại, 贓證俱在 Tang chứng đều có cả Chi tiết hơn...