Đọc nhanh: 仙翁 (tiên ông). Ý nghĩa là: Ông tiên..
Ý nghĩa của 仙翁 khi là Danh từ
✪ Ông tiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙翁
- 富翁
- Phú ông
- 我 的 翁姑 很 和蔼
- Bố mẹ chồng của tôi rất hòa nhã.
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 富翁 常 纳妾
- Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.
- 看过 贫民窟 的 百万富翁
- Tôi đã xem Triệu phú ổ chuột.
- 她 貌若天仙
- Cô ấy có dung mạo như tiên nữ.
- 吾 翁 即 若 翁
- Cha ta tức là cha ngươi.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 八仙桌
- bàn bát tiên
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 堂屋 当央 摆 着 八仙桌
- giữa nhà bày một cái bàn bát tiên.
- 天仙 下凡
- tiên giáng trần
- 天成 仙境
- cảnh đẹp tự nhiên.
- 他 想 成仙
- Anh ta muốn thành tiên.
- 他 从 仙界 回来
- Anh ấy từ tiên giới trở về.
- 那位 富翁 在 遗嘱 中 什么 都 没 给 他 儿子 留下
- Người đó không để lại bất cứ thứ gì cho con trai trong di chúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仙翁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仙翁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仙›
翁›