- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
- Pinyin:
Zhǔ
- Âm hán việt:
Chúc
- Nét bút:丨フ一フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口属
- Thương hiệt:RSHB (口尸竹月)
- Bảng mã:U+5631
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 嘱
Ý nghĩa của từ 嘱 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嘱 (Chúc). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶). Ý nghĩa là: dặn dò. Từ ghép với 嘱 : 叮囑 Căn dặn, dặn dò, 遺囑 Di chúc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Dặn (dò), gởi, giao phó, (di) chúc
- 叮囑 Căn dặn, dặn dò
- 遺囑 Di chúc.