Đọc nhanh: 快递到付 (khoái đệ đáo phó). Ý nghĩa là: chuyển phát nhanh.
Ý nghĩa của 快递到付 khi là Danh từ
✪ chuyển phát nhanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快递到付
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 叔 的 生日 快到 了 呀
- Sinh nhật chú sắp đến rồi.
- 快到 急诊 求助
- Mau đến khoa cấp cứu xin giúp đỡ.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 河水 快涨 到 岸上 了
- Nước sông sắp lên cao đến bờ rồi.
- 那贼 听到 警 铃声 就 飞快 逃走 了
- Kẻ trộm đó lắng nghe âm chuông báo động rồi nhanh chóng tẩu thoát.
- 快递 员 正在 包裹 包裹
- Nhân viên chuyển phát nhanh đang gói các gói hàng.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 拍手称快 ( 拍 着手 喊 痛快 , 多指 仇恨 得到 消除 )
- vỗ tay thích thú.
- 元宵节 到 了 , 愿 你 节日快乐 !
- Tết Nguyên tiêu đã đến rồi, chúc các bạn một kỳ nghỉ lễ vui vẻ!
- 妈妈 把 特产 快递 回老家
- Mẹ chuyển phát nhanh đặc sản về quê.
- 公司 快递 了 一批 货物
- Công ty đã chuyển phát nhanh một lô hàng.
- 母亲 的 忌日 快到 了
- Ngày giỗ của mẹ sắp đến rồi.
- 快递 放在 桌上
- Hàng chuyển phát nhanh đang ở trên bàn.
- 快回到 队尾 去
- Bây giờ trở lại dòng cuối cùng.
- 下班时间 快到 了
- Thời gian tan làm sắp đến rồi.
- 这 快递 是 你 的
- Hàng chuyển phát nhanh này là của bạn đó.
- 我 去 领取 快递
- Tôi đi nhận bưu phẩm.
- 我 收到 一个 快递
- Tôi nhận được một món hàng chuyển phát nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快递到付
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快递到付 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm付›
到›
快›
递›