Hán tự: 咐
Đọc nhanh: 咐 (phó.phù). Ý nghĩa là: dặn dò; căn dặn. Ví dụ : - 他生怕我没听清或不注意,所以又嘱咐了一遍。 anh ấy sợ tôi không nghe hoặc không chú ý, cho nên dặn thêm lần nữa.. - 爸爸妈妈嘱咐他在外边要好好工作,家里的事不用牵挂。 Ba mẹ dặn dò anh ấy ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.. - 您尽管吩咐吧,我决没有二话。 bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.
Ý nghĩa của 咐 khi là Động từ
✪ dặn dò; căn dặn
见〖吩咐〗
- 他 生怕 我 没 听 清 或 不 注意 , 所以 又 嘱咐 了 一遍
- anh ấy sợ tôi không nghe hoặc không chú ý, cho nên dặn thêm lần nữa.
- 爸爸妈妈 嘱咐 他 在 外边 要 好好 工作 , 家里 的 事 不用 牵挂
- Ba mẹ dặn dò anh ấy ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.
- 您 尽管 吩咐 吧 , 我决 没有 二话
- bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.
- 临行 时 妈妈 嘱咐 了 好些 话 , 他 一一记 在 心里
- Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.
- 好 , 一切 按 你 的 吩咐 办理
- Được, tất cả mọi thứ sẽ được xử lý theo sự dặn dò của anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咐
- 妈妈 吩咐 我 去 盛饭
- Mẹ bảo tôi đi lấy cơm.
- 好 , 一切 按 你 的 吩咐 办理
- Được, tất cả mọi thứ sẽ được xử lý theo sự dặn dò của anh.
- 老板 吩咐 员工 干活儿
- Sếp sắp xếp nhân viên đi làm việc.
- 老板 吩咐 我 完成 报告
- Sếp dặn tôi hoàn thành báo cáo.
- 您 吩咐 的 事 都 一一 照办 了
- những việc ông dặn đều đã làm xong.
- 父母 嘱咐 孩子 路上 小心
- Bố mẹ dặn dò con cái đi đường cẩn thận.
- 医生 将 经常 嘱咐 病人 要 锻炼身体
- Bác sĩ dặn dò bệnh nhân cần rèn luyện thân thể.
- 他 吩咐 左右 都 出去
- Hắn bảo tùy tùng đều lui ra ngoài.
- 妈妈 吩咐 我 早点 睡觉
- Mẹ dặn tôi đi ngủ sớm.
- 父母 吩咐 孩子 不要 晚归
- Cha mẹ dặn con cái không được về nhà muộn.
- 您 尽管 吩咐 吧 , 我决 没有 二话
- bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.
- 她 再三 嘱咐 我 不要 迟到
- Cô ấy nhiều lần dặn tôi không được đến muộn.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
- 她 嘱咐 我 明天 早点 来 公司
- Cô ấy dặn tôi ngày mai đến công ty sớm.
- 嘱咐
- dặn dò; căn dặn
- 谆谆嘱咐
- tha thiết dặn dò
- 殷殷 嘱咐
- dặn dò tha thiết
- 嘱咐 孩子 好好学习
- Dặn con chịu khó học hành.
- 医生 嘱咐 他 多 休息
- Bác sĩ dặn dò anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều.
- 爸爸妈妈 嘱咐 他 在 外边 要 好好 工作 , 家里 的 事 不用 牵挂
- Ba mẹ dặn dò anh ấy ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咐›