- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
- Pinyin:
Mā
- Âm hán việt:
Ma
Mụ
- Nét bút:フノ一フフ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女马
- Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
- Bảng mã:U+5988
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 妈
Ý nghĩa của từ 妈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 妈 (Ma, Mụ). Bộ Nữ 女 (+3 nét). Tổng 6 nét but (フノ一フフ一). Ý nghĩa là: 1. mẹ đẻ, 3. vú già, 1. mẹ đẻ, 3. vú già. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. mẹ đẻ
- 2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
- 3. vú già
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② (Từ xưng hô những) người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
* ③ Người đầy tớ gái đã có tuổi (thời xưa)
Từ điển phổ thông
- 1. mẹ đẻ
- 2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
- 3. vú già
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② (Từ xưng hô những) người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
* ③ Người đầy tớ gái đã có tuổi (thời xưa)