• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Phụ 父 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ba Bả
  • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱父巴
  • Thương hiệt:CKAU (金大日山)
  • Bảng mã:U+7238
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 爸

  • Cách viết khác

    𤕕

Ý nghĩa của từ 爸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ba, Bả). Bộ Phụ (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: bố, ba, Tiếng con gọi cha: ba, bố. Từ ghép với : bả bả [bàba] Cha, bố, ba. Chi tiết hơn...

Ba
Bả
Âm:

Ba

Từ điển phổ thông

  • bố, ba

Từ điển Trần Văn Chánh

* 爸爸

- bả bả [bàba] Cha, bố, ba.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tiếng con gọi cha: ba, bố

- “Tiểu Thuận nhi đối bả bả điểm liễu điểm đầu” (Tứ thế đồng đường , Tam ) Thằng bé Thuận gật gật đầu trả lời ba nó.

Trích: “bả bả” bố, cha, ba. Lão Xá