Đọc nhanh: 变化 (biến hoá). Ý nghĩa là: sự thay đổi; sự biến đổi , biến hoá; biến đổi; thay đổi. Ví dụ : - 天气有很大的变化。 Thời tiết có sự thay đổi lớn.. - 他没有任何变化。 Anh ấy không thay đổi chút nào.. - 人们的观念变化了。 Quan niệm của mọi người đã thay đổi.
Ý nghĩa của 变化 khi là Danh từ
✪ sự thay đổi; sự biến đổi
人或者事物发生改变以后的新状况
- 天气 有 很大 的 变化
- Thời tiết có sự thay đổi lớn.
- 他 没有 任何 变化
- Anh ấy không thay đổi chút nào.
Ý nghĩa của 变化 khi là Động từ
✪ biến hoá; biến đổi; thay đổi
事物在形态上或本质上产生新的状况
- 人们 的 观念 变化 了
- Quan niệm của mọi người đã thay đổi.
- 他 的 性格 变化 了
- Tính cách của anh ấy đã thay đổi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 变化
✪ 发生/有/没有 + (很大/巨大/一些...) + 变化
- 他 的 工作 发生 了 很大 变化
- Công việc của anh ấy đã có sự thay đổi lớn.
- 这里 的 环境 有 一些 变化
- Môi trường ở đây có một số thay đổi.
✪ Định ngữ (Ai đó/气候/时代...) + 变化
"变化" vai trò trung tâm ngữ
- 气候 的 变化 影响 农业
- Sự thay đổi khí hậu ảnh hưởng đến nông nghiệp.
- 时代 的 变化 带来 了 新 机会
- Sự thay đổi của thời đại mang lại cơ hội mới.
✪ Chủ ngữ + 变化 + 得 + 很 + 快/慢
bổ ngữ trạng thái
- 天气 变化 得 很快
- Thời tiết thay đổi rất nhanh.
- 他 的 心情 变化 得 很慢
- Tâm trạng của anh ấy thay đổi rất chậm.
✪ 变化 + 多端/无穷/莫测
- 考试 的 题目 变化多端
- Đề thi thay đổi rất đa dạng.
- 她 的 心情 变化莫测
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.
So sánh, Phân biệt 变化 với từ khác
✪ 变 vs 变化 vs 改变
Giống:
- Ba từ này đều là động từ, đều có thể làm vị ngữ.
Khác:
- "变化" và "变" đều là ngoại động từ, "变化" là nội động từ, không thể đi kèm với tân ngữ.
- "改变" được dùng một chút trong văn viết, "变" là từ trong văn nói.
- Tân ngữ của "改变" thường là từ song âm tiết, thường thường nói "thay đổi diện mạo, thay đổi kế hoạch"....
"变" và "变化" là sự vật khách quan, "改变" nhấn mạnh hành động chủ quan, "变化" có thể đi kèm với tân ngữ, "变" không thể làm tân ngữ, "改变" không thể làm tân ngữ của động từ "phát sinh"
- "变化" có cách sử dụng của danh từ, "改变" và "变" đều không có cách sử dụng này.
✪ 变化 vs 变换
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变化
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 她 的 心情 变化莫测
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 千变万化
- thiên biến vạn hoá.
- 变化 万千
- biến hoá khôn lường.
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 温度 幅度 变化 很小
- Biên độ thay đổi nhiệt độ rất nhỏ.
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 细微 的 变化
- sự thay đổi nhỏ.
- 苍昊 之下 , 万物 在 变化
- Dưới bầu trời xanh, vạn vật đang thay đổi.
- 铁 的 化合价 常 变化
- Hóa trị của sắt thường thay đổi.
- 发生变化
- có thay đổi
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
变›