Đọc nhanh: 转移 (chuyển di). Ý nghĩa là: chuyển; dời; đổi chỗ; đổi dời; đổi vị trí; thay đổi vị trí, đổi; chuyển biến; thay đổi; chuyển đổi. Ví dụ : - 我们需要转移位置。 Chúng ta cần chuyển vị trí.. - 她把注意力转移了。 Cô ấy đã chuyển sự chú ý.. - 他们正在转移物资。 Họ đang chuyển hàng hóa.
Ý nghĩa của 转移 khi là Động từ
✪ chuyển; dời; đổi chỗ; đổi dời; đổi vị trí; thay đổi vị trí
改换方向或位置
- 我们 需要 转移 位置
- Chúng ta cần chuyển vị trí.
- 她 把 注意力 转移 了
- Cô ấy đã chuyển sự chú ý.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đổi; chuyển biến; thay đổi; chuyển đổi
转变;改变
- 话题 已经 转移 了
- Chủ đề đã được chuyển đổi.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 她 转移 了 想法
- Cô ấy đã thay đổi ý tưởng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转移
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 歌喉 婉转
- giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
- 团团转
- xoay quanh
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 她 转移 了 想法
- Cô ấy đã thay đổi ý tưởng.
- 你别 转移 话题
- Bạn đừng có mà đổi chủ đề (đánh trống lảng).
- 话题 已经 转移 了
- Chủ đề đã được chuyển đổi.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 她 把 注意力 转移 了
- Cô ấy đã chuyển sự chú ý.
- 我们 需要 转移 位置
- Chúng ta cần chuyển vị trí.
- 大 部队 开始 转移 , 由三连 殿后
- bộ đội bắt đầu di chuyển, do ba đại đội đi đoạn hậu.
- 他 兴趣 转移 后 , 不再 属意 诗文
- sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转移
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转移 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm移›
转›
Chuyển Dịch
Thay Đổi, Đổi Thay, Biến Động
Quay, Xoay
Chuyển Biến
thay đổi vị trí; dịch chuyển vị trí; xê dịch; di chuyển; rê; xít
Thay Đổi, Chuyển Biến
Biến Động, Thay Đổi, Biến Đổi
tái giá; lấy chồng khácđổ lỗi; trút vạ; gieo vạ; gán tội (cho người khác)
Chuyển Ngoặt, Chuyển Hướng
Đổi Mới, Thay Đổi Bộ Mặt, Thay Đổi Hẳn
Biến Hóa
biến chất, lột xácsuy biến; thoái biến
di chuyểnđổi chỗ; dời chỗđem dùng; áp dụngdịch
Di Động
Di Chuyển, Chuyển Chỗ, Chuyển