Đọc nhanh: 变更时间 (biến canh thì gian). Ý nghĩa là: Thay đổi thời gian.
Ý nghĩa của 变更时间 khi là Động từ
✪ Thay đổi thời gian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变更时间
- 这个 安排 合适 于 大家 的 时间
- Sự sắp xếp này phù hợp với thời gian của mọi người.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 他 获悉 比赛 时间 已 更改
- Anh ấy được biết thời gian thi đấu đã thay đổi.
- 我们 必须 更改 时间
- Chúng ta phải thay đổi thời gian.
- 在 那 段时间 里 , 预测 变得 更加 不 确定
- Trong thời gian đó, các dự đoán càng trở nên không chắc chắn.
- 时间 会 让 我们 变得 成熟
- Thời gian sẽ làm cho chúng ta trở nên trưởng thành.
- 会议 时间 需要 变更
- Thời gian họp cần phải thay đổi.
- 更改 时间
- thay đổi thời gian
- 改 变化 需要 时间
- Thay đổi phong tục cần thời gian.
- 改变 格局 需要 时间 和 努力
- Thay đổi kết cấu cần thời gian và công sức.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 每周 的 值班 时间表 都 不变
- Lịch trực ca hàng tuần không thay đổi.
- 语言 演变 需要 时间
- Ngôn ngữ phát triển cần thời gian.
- 我们 需要 更 多 时间 来 筹备
- Chúng tôi cần thêm thời gian để chuẩn bị.
- 我们 还要 更 多 时间
- Chúng tôi còn cần thêm thời gian.
- 我们 还要 更 多 的 时间
- Chúng ta vẫn cần thêm thời gian.
- 她 索取 了 更 多 的 时间
- Cô ấy đòi hỏi thêm thời gian.
- 城市 景观 在 短时间 内 改变
- Cảnh quan thành phố đã thay đổi trong thời gian ngắn.
- 我们 的 情感 可以 随着 时间 改变
- Tình cảm của chúng ta có thể thay đổi theo thời gian.
- 这时 空气 变得 更加 清新 了
- Lúc này không khí trở nên trong lành hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变更时间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变更时间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
时›
更›
间›