Đọc nhanh: 加强 (gia cường). Ý nghĩa là: tăng cường; củng cố. Ví dụ : - 公司决定加强管理。 Công ty quyết định tăng cường quản lý.. - 我们需要加强领导能力。 Chúng ta cần tăng cường năng lực lãnh đạo.. - 政府加强了对环境的保护。 Chính phủ đã tăng cường bảo vệ môi trường.
Ý nghĩa của 加强 khi là Động từ
✪ tăng cường; củng cố
使更坚强或更有效
- 公司 决定 加强 管理
- Công ty quyết định tăng cường quản lý.
- 我们 需要 加强 领导 能力
- Chúng ta cần tăng cường năng lực lãnh đạo.
- 政府 加强 了 对 环境 的 保护
- Chính phủ đã tăng cường bảo vệ môi trường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加强
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 我们 要 加强 安全 保障
- Chúng ta cần tăng cường bảo đảm an toàn.
- 公安部门 加强 了 巡逻
- Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.
- 他 既然 无意 参加 , 你 就 不必 勉强 他 了
- anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
- 我们 需要 加强 沟通
- Chúng ta cần phải tăng cường sự trao đổi.
- 加强 战备
- tăng cường việc chuẩn bị chiến tranh.
- 如果 是 参加 跑步 比赛 , 实力 强是 跑 得 很快
- Ví dụ như tham gia cuộc thi chạy bộ, thế mạnh sẽ là chạy rất nhanh
- 政府 加强 了 对 环境 的 保护
- Chính phủ đã tăng cường bảo vệ môi trường.
- 加强防卫 力量
- tăng cường lực lượng phòng vệ
- 地震 区 房屋 需 加强 抗震
- Nhà ở tại các khu vực thường xuyên xảy ra động đất cần được gia cố để chống chọi với các trận động đất mạnh.
- 加强防卫 才能 有备无患
- Chỉ bằng cách tăng cường phòng thủ, chúng ta mới có thể tránh được tai họa.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 别 把 自己 观点 , 强加在 别人 身上 !
- Đừng áp đặt quan điểm của mình lên người khác!
- 地震 测报 工作 要 加强
- công việc dự báo động đất phải tăng cường.
- 我们 需要 加强 领导 能力
- Chúng ta cần tăng cường năng lực lãnh đạo.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 可口可乐 加强 了 广告 宣传攻势
- Coca-Cola đã đẩy mạnh chiến dịch quảng cáo của mình.
- 加强 棉花 中期 管理
- tăng cường chăm sóc giai đoạn trưởng thành của bông vải.
- 他 喜欢 强加 他 的 意见
- Anh ấy thích áp đặt ý kiến của mình.
- 加强 技术人员 的 梯队 建设
- tăng cường xây dựng thê đội cho nhân viên kỹ thuật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加强
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加强 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
强›