Đọc nhanh: 加紧 (gia khẩn). Ý nghĩa là: gấp rút; khẩn trương; tăng cường; cố gắng; ráo riết; riết. Ví dụ : - 加紧生产。 tăng cường sản xuất.. - 加紧准备。 chuẩn bị gấp rút.. - 加紧田间管理工作。 tăng cường công tác quản lý đồng ruộng
Ý nghĩa của 加紧 khi là Động từ
✪ gấp rút; khẩn trương; tăng cường; cố gắng; ráo riết; riết
加快速度或加大强度
- 加紧 生产
- tăng cường sản xuất.
- 加紧 准备
- chuẩn bị gấp rút.
- 加紧 田间管理 工作
- tăng cường công tác quản lý đồng ruộng
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加紧
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 这题 有 附加 题
- Câu hỏi này có câu hỏi phụ.
- 他 紧张 得 出汗 了
- Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 要 加紧 修筑 堤坝 , 以防 水患
- phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
- 防守 阵型 必须 更加 紧密
- Đội hình phòng thủ cần phải chặt chẽ hơn.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 加紧 生产
- tăng cường sản xuất.
- 加紧 准备
- chuẩn bị gấp rút.
- 只有 加紧 学习 才 不致 掉队
- chỉ có cố gắng học tập mới không bị lạc hậu
- 如果 不是 紧急 公务缠身 , 我 一定 会 愉快 地 和 你 一起 去 参加 庆祝会 的
- Nếu không phải vì công việc gấp, tôi rất vui được đi dự lễ kỷ niệm với bạn.
- 加紧 田间管理 工作
- tăng cường công tác quản lý đồng ruộng
- 省略 这 几段 风景 描写 , 可以 使 全篇 显得 更加 紧凑
- bỏ bớt mấy đoạn tả phong cảnh, có thể làm cho bài văn thêm gọn.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加紧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加紧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
紧›