Đọc nhanh: 手腕 (thủ oản). Ý nghĩa là: mánh khoé; thủ đoạn, tài điệu, vành. Ví dụ : - 耍手腕儿。 giở mánh khoé.
✪ mánh khoé; thủ đoạn
(手腕儿) 手段②③
- 耍手腕 儿
- giở mánh khoé.
✪ tài điệu
知识和能力
✪ vành
指待人处世所用的不正当的方法
✪ khoé
狡诈的计策
✪ cổ tay; ống tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手腕
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 她 打 骨折 了 手腕
- Cô ấy bị đánh gãy xương cổ tay.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 耍手腕 儿
- giở mánh khoé.
- 小心 扭伤 了 手腕
- Cẩn thận bị bong gân cổ tay.
- 他 掐住 了 她 的 手腕
- Anh ấy bóp chặt cổ tay của cô ấy.
- 他 的 手腕 很 有力
- Cổ tay của anh ấy rất mạnh.
- 看看 他 手腕 处 这些 线状 的 擦伤
- Hãy nhìn những vết xước tuyến tính này trên cổ tay của anh ấy.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手腕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手腕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
腕›
ngón; mánh khoé; trò; thủ đoạn; ngón trò
Kĩ Xảo
Khả Năng, Bản Lĩnh
động tác võ thuật đẹp mắtthủ đoạn bịp bợm; trò bịp bợm; thủ đoạn; mánh khoé; mánh lới; nhéoquẻ; ngón chơi
Cách, Phương Pháp, Phương Tiện
con đường; lối đi
Phương Pháp
Bản Lĩnh
Nội Dung Chính, Nội Dung Chủ Yếu
Phương Pháp
Cách Thức, Phương Thức, Biện Pháp
Phương Pháp, Cách, Cách Thức