手腕 shǒuwàn

Từ hán việt: 【thủ oản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "手腕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủ oản). Ý nghĩa là: mánh khoé; thủ đoạn, tài điệu, vành. Ví dụ : - 。 giở mánh khoé.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 手腕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

mánh khoé; thủ đoạn

(手腕儿) 手段②③

Ví dụ:
  • - 耍手腕 shuǎshǒuwàn ér

    - giở mánh khoé.

tài điệu

知识和能力

vành

指待人处世所用的不正当的方法

khoé

狡诈的计策

cổ tay; ống tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手腕

  • - 玫瑰 méiguī yǒu 小心 xiǎoxīn 扎手 zhāshǒu

    - Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.

  • - 哥哥 gēge 失手 shīshǒu zòu le 弟弟 dìdì

    - Anh trai vô tình đánh em trai.

  • - 手把手 shǒubàshǒu jiào 弟弟 dìdì 开车 kāichē

    - Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.

  • - 徒手格斗 túshǒugédòu

    - đánh nhau bằng tay không kịch liệt.

  • - 拳击手 quánjīshǒu 尼克 níkè

    - Võ sĩ này tên là Nick.

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - 特等 tèděng 射手 shèshǒu

    - tay thiện xạ số một

  • - yòng 白描 báimiáo de 手法 shǒufǎ 折射 zhéshè 不同 bùtóng 人物 rénwù de 不同 bùtóng 心态 xīntài

    - dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.

  • - 附近 fùjìn yǒu 洗手间 xǐshǒujiān ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh không?

  • - 哥哥 gēge 佩着 pèizhe 手表 shǒubiǎo

    - Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.

  • - 妈妈 māma 有胶 yǒujiāo 手套 shǒutào

    - Mẹ có găng tay cao su.

  • - 腕上 wànshàng dài zhe zhǐ tóng 手镯 shǒuzhuó

    - Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.

  • - 骨折 gǔzhé le 手腕 shǒuwàn

    - Cô ấy bị đánh gãy xương cổ tay.

  • - 水桶 shuǐtǒng shǎn le 手腕 shǒuwàn

    - Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.

  • - 耍手腕 shuǎshǒuwàn ér

    - giở mánh khoé.

  • - 小心 xiǎoxīn 扭伤 niǔshāng le 手腕 shǒuwàn

    - Cẩn thận bị bong gân cổ tay.

  • - 掐住 qiāzhù le de 手腕 shǒuwàn

    - Anh ấy bóp chặt cổ tay của cô ấy.

  • - de 手腕 shǒuwàn hěn 有力 yǒulì

    - Cổ tay của anh ấy rất mạnh.

  • - 看看 kànkàn 手腕 shǒuwàn chù 这些 zhèxiē 线状 xiànzhuàng de 擦伤 cāshāng

    - Hãy nhìn những vết xước tuyến tính này trên cổ tay của anh ấy.

  • - shì 一个 yígè 绘画 huìhuà 新手 xīnshǒu

    - Tôi là dân mới vào nghề vẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 手腕

Hình ảnh minh họa cho từ 手腕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手腕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Wàn
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJNU (月十弓山)
    • Bảng mã:U+8155
    • Tần suất sử dụng:Cao