Đọc nhanh: 解决办法 (giải quyết biện pháp). Ý nghĩa là: phương pháp giải quyết vấn đề, dung dịch. Ví dụ : - 这不是解决办法 Đây không phải là giải pháp.
Ý nghĩa của 解决办法 khi là Danh từ
✪ phương pháp giải quyết vấn đề
method to settle an issue
✪ dung dịch
solution
- 这 不是 解决办法
- Đây không phải là giải pháp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解决办法
- 谋求 解决办法
- tìm kiếm phương pháp giải quyết; tìm cách giải quyết.
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 他 用 百般 方法 解决问题
- Anh ấy dùng đủ mọi cách để giải quyết vấn đề.
- 这 不是 解决办法
- Đây không phải là giải pháp.
- 我们 总得 找到 解决办法
- Chúng ta phải tìm ra cách giải quyết.
- 他们 迫切 地 寻找 解决办法
- Họ rất cần tìm giải pháp giải quyết.
- 先 弄清楚 问题 的 全貌 , 在 决定 处理 办法
- trước tiên phải hiểu rõ toàn bộ vấn đề, rồi mới quyết định cách xử lí.
- 锻炼身体 是 排解 工作 压力 的 好 办法
- Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.
- 他 连 温饱 都 无法 解决 就 更 不用说 娱乐 了
- Anh ta không thể giải quyết được cơm áo gạo tiền, chưa kể đến việc giải trí.
- 应当 从根本上 考虑 解决问题 的 方法
- nên nghĩ phương pháp giải quyết vấn đề từ căn bản.
- 我们 无法 解决 这个 问题
- Chúng tôi không thể giải quyết vấn đề này.
- 这 问题 再也 无法 解决 了
- Vấn đề này không thể giải quyết nữa.
- 这个 问题 暂时 无法 解决
- Vấn đề này tạm thời không thể giải quyết!
- 照 她 的 说法 , 这个 问题 并 不难 解决
- Theo cách nói của cô ấy, vấn đề này giải quyết rất dễ.
- 他 正在 寻求 解决问题 的 方法
- Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 仲裁 人当 调解人 无法 解决 时 被 指定 解决 争议 的 人
- Trọng tài là người được chỉ định để giải quyết tranh chấp khi người trung gian không thể giải quyết được.
- 你 这样 拒人于千里之外 根本 就 无法 解决 任何 问题
- Bạn cứ từ chối người khác như vậy, căn bản không thể giải quyết được vấn đề gì.
- 她 设法 解决 家庭 矛盾
- Cô ấy tìm cách giải quyết mâu thuẫn gia đình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 解决办法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解决办法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
办›
法›
解›