Đọc nhanh: 要领 (yếu lĩnh). Ý nghĩa là: nội dung chính; nội dung chủ yếu, yếu lĩnh (điểm cốt yếu trong toàn bộ động tác kỹ thuật trong quân sự và thể thao). Ví dụ : - 不得要领 không nắm được nội dung chính. - 掌握要领 nắm vững yếu lĩnh
Ý nghĩa của 要领 khi là Danh từ
✪ nội dung chính; nội dung chủ yếu
要点1.
- 不得要领
- không nắm được nội dung chính
✪ yếu lĩnh (điểm cốt yếu trong toàn bộ động tác kỹ thuật trong quân sự và thể thao)
体育和军事操练中某项动作的基本要求
- 掌握 要领
- nắm vững yếu lĩnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要领
- 不得要领
- không nắm được nội dung chính
- 掌握 要领
- nắm vững yếu lĩnh
- 他 掌握 工作 要领
- Anh ấy nắm được nội dung chính của công việc.
- 领导 干部 要 身体力行
- Các cán bộ lãnh đạo phải làm gương, đi đầu.
- 你 要 我 去 自动 柜员机 领 吗 ?
- Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 要 从 实战 出发 , 苦练 杀敌 本领
- phải xuất phát từ thực tế chiến đấu, gian khổ rèn luyện bản lĩnh tiêu diệt địch.
- 我们 需要 领取 补助金
- Chúng tôi cần lĩnh tiền trợ cấp.
- 我 需要 买 一条 新 领带
- Tôi cần mua một chiếc cà vạt mới.
- 文字 枝蔓 , 不得要领
- câu văn lộn xộn, không nói được điểm chủ yếu.
- 我们 要 注意 细查 昆虫学 和 传染病 领域
- chúng ta nên kiểm tra các lĩnh vực côn trùng học và bệnh truyền nhiễm
- 进入 皇宫 时先要 在 入口 大厅 等候 由人 带领 进入 正殿
- Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.
- 这 篇文章 写 得 太 拉杂 , 使人 不得要领
- bài văn này viết lộn xộn quá, làm cho mọi người không nắm được nội dung chính.
- 我们 不要 牧羊人 做 领袖
- Chúng ta không cần phải được dẫn dắt bởi một người chăn cừu!
- 要 办 这件 事 , 还 得 领导 上 吐话 才行
- muốn làm việc này, phải được lãnh đạo chấp thuận mới được.
- 我们 要 归顺 领导
- Chúng ta phải tuân theo lãnh đạo.
- 操演 一个 动作 , 先要 明 了 要领
- tập một động tác, trước hết phải hiểu rõ yếu lĩnh
- 我们 要 捍卫 领土 主权
- Chúng ta phải bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
- 我们 要部领 这个 项目
- Chúng ta phải chỉ huy dự án này.
- 我们 需要 加强 领导 能力
- Chúng ta cần tăng cường năng lực lãnh đạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 要领
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 要领 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 要领 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
要›
领›