Đọc nhanh: 办公 (biện công). Ý nghĩa là: làm việc; làm việc công; xử lý công việc. Ví dụ : - 他们决定共同办公。 Họ quyết định làm việc cùng nhau.. - 我每天都在这里办公。 Tôi mỗi ngày làm việc ở đây.. - 他特别喜欢在家办公。 Anh ấy đặc biệt thích làm việc ở nhà.
Ý nghĩa của 办公 khi là Động từ
✪ làm việc; làm việc công; xử lý công việc
处理公事;办理公务
- 他们 决定 共同 办公
- Họ quyết định làm việc cùng nhau.
- 我 每天 都 在 这里 办公
- Tôi mỗi ngày làm việc ở đây.
- 他 特别 喜欢 在家 办公
- Anh ấy đặc biệt thích làm việc ở nhà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 办公
- 公事公办
- việc chung làm chung; giải quyết việc chung.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 办公室 的 氛围 很 安静
- Bầu không khí trong văn phòng rất yên tĩnh.
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 这座 新 办公大楼 成 了 昂贵 的 摆设
- Tòa nhà văn phòng mới trở thành một vật trang trí đắt tiền.
- 公司 创办 于 1995 年
- Công ty được sáng lập vào năm 1995.
- 公司 着 我 办 此事
- Công ty cử tôi xử lý việc này.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 许多 公社 都 创办 了 农机 修造厂
- nhiều công xã đã bắt đầu lập ra xưởng sửa chữa và chế tạo máy nông nghiệp.
- 他们 在 办公室 战斗
- Họ làm việc căng thẳng trong văn phòng.
- 公办 教育 与 民办教育 并举
- Giáo dục công lập và tư thục tồn tại song song.
- 公办 企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 她 找到 公司 办公室 了
- Cô ấy đã tìm thấy văn phòng công ty.
- 办公楼 里 有 很多 公司
- Trong tòa nhà văn phòng có rất nhiều công ty.
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
- 现在 , 我 带你去 看 你 的 私人 办公室
- Bây giờ, hãy để tôi dẫn bạn đến văn phòng riêng của bạn.
- 办事 公道
- làm việc công bằng.
- 我们 已 准备 好要 搬 到 新 办公室
- Chúng tôi đã sẵn sàng chuyển đến văn phòng mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 办公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 办公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
办›