Đọc nhanh: 伴随 (bạn tuỳ). Ý nghĩa là: kèm theo; đi kèm; đi cùng; cùng với; đi kèm với; đi đôi với. Ví dụ : - 成功伴随着努力。 Thành công đi kèm với nỗ lực.. - 困难伴随着机会。 Khó khăn đi kèm với cơ hội.. - 孩子要有父母伴随。 Trẻ em cần có cha mẹ đi cùng.
Ý nghĩa của 伴随 khi là Động từ
✪ kèm theo; đi kèm; đi cùng; cùng với; đi kèm với; đi đôi với
跟着或者陪着某人; 跟着某件事情发生
- 成功 伴随 着 努力
- Thành công đi kèm với nỗ lực.
- 困难 伴随 着 机会
- Khó khăn đi kèm với cơ hội.
- 孩子 要 有 父母 伴随
- Trẻ em cần có cha mẹ đi cùng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 伴随
✪ 伴随 + 着 + ...
- 伴随 着 音乐 , 我们 开始 跳舞
- Cùng với âm nhạc, chúng tôi bắt đầu nhảy múa.
- 伴随 着 风声 , 窗户 轻轻 摇动
- Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.
✪ 得/ 要/ 必须 + 有 + Ai đó + 伴随
- 你 手术 后 必须 有 护士 伴随
- Bạn phải có y tá đi cùng sau khi phẫu thuật.
- 他 生病 了 , 得 有 家人 伴随
- Anh bị bệnh cần phải có gia đình đi cùng.
So sánh, Phân biệt 伴随 với từ khác
✪ 伴随 vs 随着
Giống:
- Cả hai đều mang nghĩa đi đôi với, đồng hành.
- Cả hai đều là động từ.
Khác:
- "随着" nhấn mạnh vào "随" mang nghĩa dựa vào, phụ thuộc.
"伴随" nhấn mạnh vào "伴" mang nghĩa đồng hành, đi theo.
- "随着" thường đứng đầu câu.
"伴随" không nhất định phải đứng đầu câu.
- "随着" phải có động từ tương ứng để biểu thị phụ thuộc.
"伴随" không có yêu cầu này.
- "随着" thường có thể kết hợp "提高、发展、进步、增加、增长、前进...
...".
"伴随" thường kết hợp với "理想、音乐、希望、进步、成长...
..."
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伴随
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 寂寞 夜晚 有 星星 相伴
- Đêm tĩnh lặng có vì sao bầu bạn.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 成功 伴随 着 努力
- Thành công đi kèm với nỗ lực.
- 困难 伴随 着 机会
- Khó khăn đi kèm với cơ hội.
- 孩子 要 有 父母 伴随
- Trẻ em cần có cha mẹ đi cùng.
- 投资 总是 伴随 着 风险
- Đầu tư luôn đi kèm với rủi ro.
- 他 的 幸运 总是 伴随 他
- Anh ấy lúc nào cũng có vận may bên mình.
- 他 生病 了 , 得 有 家人 伴随
- Anh bị bệnh cần phải có gia đình đi cùng.
- 美好记忆 一直 伴随 着 我
- Những kỷ niệm đẹp luôn ở bên tôi.
- 你 手术 后 必须 有 护士 伴随
- Bạn phải có y tá đi cùng sau khi phẫu thuật.
- 伴随 着 风声 , 窗户 轻轻 摇动
- Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.
- 伴随 着 音乐 , 我们 开始 跳舞
- Cùng với âm nhạc, chúng tôi bắt đầu nhảy múa.
- 姑娘 们 伴随 着 欢快 的 乐曲 翩翩起舞
- Các cô gái theo âm điệu ca nhạc vui tươi mà nhảy múa.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伴随
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伴随 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伴›
随›