Đọc nhanh: 陪伴 (bồi bạn). Ý nghĩa là: cùng; đi cùng; đi với; đi theo; ở cạnh; ở bên; đồng hành. Ví dụ : - 我会陪伴你度过难关。 Tôi sẽ ở bên bạn vượt qua khó khăn.. - 她一直陪伴着年迈的父母。 Cô ấy luôn ở bên cha mẹ già.. - 这个小狗陪伴了我很多年。 Chú chó nhỏ này đã ở bên tôi nhiều năm.
Ý nghĩa của 陪伴 khi là Động từ
✪ cùng; đi cùng; đi với; đi theo; ở cạnh; ở bên; đồng hành
随同做伴
- 我会 陪伴 你 度过难关
- Tôi sẽ ở bên bạn vượt qua khó khăn.
- 她 一直 陪伴着 年迈 的 父母
- Cô ấy luôn ở bên cha mẹ già.
- 这个 小狗 陪伴 了 我 很多年
- Chú chó nhỏ này đã ở bên tôi nhiều năm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 陪伴
✪ Chủ ngữ + 陪伴 + Tân ngữ
chủ thể cùng/ đồng hành/ ở bên...
- 父母 一直 陪伴 孩子 成长
- Bố mẹ luôn cùng con cái trưởng thành.
- 他 回家 陪伴 老人 度过 晚年
- Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陪伴
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 闪电 总 与 雷鸣 相伴
- Chớp luôn luôn đi kèm với tiếng sấm.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 他们 是 相亲相爱 的 一对 伴侣
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 终身伴侣 ( 夫妇 )
- bạn đời (vợ chồng)
- 爸爸 是 妈妈 的 伴侣
- Bố là bạn đời của mẹ.
- 他们 是 亲密 的 伴侣
- Họ là những bạn đồng hành thân thiết.
- 雄 蛙叫声 吸引 伴侣
- Ếch đực kêu gọi bạn đời.
- 我 和 她 愿意 结成 伴侣
- tôi và cô ấy đồng ý thành đối tác của nhau.
- 她 很 细心地 照顾 她 的 伴侣
- Cô ấy chăm sóc bạn đời của mình rất chu đáo.
- 她 总是 全力支持 她 的 伴侣
- Cô ấy luôn hết lòng ủng hộ bạn đời của mình.
- 身边 蔑一人 陪伴
- Bên cạnh không có một người đồng hành.
- 我会 陪伴 你 度过难关
- Tôi sẽ ở bên bạn vượt qua khó khăn.
- 她 说 会 陪伴 他 一生一世
- Cô ấy nói sẽ ở bên anh ấy một đời một kiếp.
- 父母 一直 陪伴 孩子 成长
- Bố mẹ luôn cùng con cái trưởng thành.
- 她 一直 陪伴着 年迈 的 父母
- Cô ấy luôn ở bên cha mẹ già.
- 他 回家 陪伴 老人 度过 晚年
- Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.
- 这个 小狗 陪伴 了 我 很多年
- Chú chó nhỏ này đã ở bên tôi nhiều năm.
- 我 陪伴着 生病 的 孩子 彻夜未眠
- Tôi đã thức trắng đêm với con ốm.
- 你 真是 一个 网虫 , 别 整天 只会 上网 玩游戏 呢 , 快 陪 着 我 去 超市 啊 !
- Anh đúng là 1 tên mê Nét, đừng có cả ngày chỉ biết lên mạng chơi game thế chứ, mau đi siêu thị với em!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陪伴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陪伴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伴›
陪›
cùng đi; tháp tùng; tiếp; hầu
Đi Cùng
Cùng Đi, Đi Cùng, Tháp Tùng
Đi Đôi Với, Kèm Theo, Theo
người chăm sócđể đáp ứng nhu cầu của (một người không hợp lệ, khuyết tật, v.v.)
nhập bọn; cùng đi
Đồng Hành Cùng Nhau
làm bạn; bầu bạn
để ràng buộclàm cản trởách