Đọc nhanh: 萧规曹随 (tiêu quy tào tuỳ). Ý nghĩa là: rập theo khuôn cũ; Tiêu Hà định ra, Tào Tham làm theo. (Tiêu Hà là đại thần của Hán Cao Tổ, đã lập ra chế độ quy chương. Tiêu Hà chết, Tào Tham làm tể tướng, vẫn giữ nguyên quy chương, chế độ của Tiêu Hà, ví với lớp sau hoàn toàn thực hiện theo phương thức của lớp trước).
Ý nghĩa của 萧规曹随 khi là Thành ngữ
✪ rập theo khuôn cũ; Tiêu Hà định ra, Tào Tham làm theo. (Tiêu Hà là đại thần của Hán Cao Tổ, đã lập ra chế độ quy chương. Tiêu Hà chết, Tào Tham làm tể tướng, vẫn giữ nguyên quy chương, chế độ của Tiêu Hà, ví với lớp sau hoàn toàn thực hiện theo phương thức của lớp trước)
萧何和曹参都是汉高祖的大臣萧何创立了规章制度,死后,曹参做宰相, 仍照章实行比喻后一辈的人完全依照前一辈的方式进行工作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧规曹随
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 苏菲 随时 会 来
- Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 佛门 规矩
- phép tắc Phật giáo
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 别 随便 怼 人 啊
- Đừng tùy tiện cà khịa người ta nhé.
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 马鸣萧萧
- ngưạ hí vang.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 规劝 他 不要 这样 做
- khuyên anh ấy đừng làm như vậy.
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萧规曹随
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萧规曹随 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曹›
萧›
规›
随›
rập khuôn; làm theo cái cũ; nhắm mắt làm theo
Mò Trăng Đáy Nước, Mò Kim Đáy Bể, Khắc Thuyền Tìm Gươm
rập khuôn máy móc
bảo thủ; thủ cựu; giậm chân tại chỗ; chùn chân bó gối
Vẫn Như Xưa
Nhất Thành Bất Biến, Đã Hình Thành Thì Không Thay Đổi
bảo thủ; thủ cựu
làm theo lối cũ
bào chế đúng cách; bắt chước làm theo, làm theo cách tương tự
giậm chân tại chỗ; bảo thủ; thủ cựu; chồn chân bó gối (ví với yên phận không muốn vươn lên)