Các biến thể (Dị thể) của 晳
-
Thông nghĩa
晰
-
Cách viết khác
皙
Ý nghĩa của từ 晳 theo âm hán việt
晳 là gì? 晳 (Chế, Triết, Tích). Bộ Nhật 日 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨ノ丶ノノ一丨丨フ一一). Ý nghĩa là: 2. phân biệt. Từ ghép với 晳 : 她的皮膚白晳晳 Nước da cô ta trắng nõn Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Sáng suốt, cũng như chữ triết 哲.
- Một âm là chế. Sao sáng, sao sáng lấp lánh.
Từ điển Thiều Chửu
- Sáng suốt, cũng như chữ triết 哲.
- Một âm là chế. Sao sáng, sao sáng lấp lánh.
Từ điển phổ thông
- 1. trắng (nước da, màu da)
- 2. phân biệt
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 晳