部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xa (車) Cẩn (斤) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 慙
慚
𰑧
慙 là gì? 慙 (Tàm). Bộ Tâm 心 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一丨フ一一一丨ノノ一丨丶フ丶丶). Ý nghĩa là: tủi thẹn, Tủi thẹn, xấu hổ. Từ ghép với 慙 : “tự tàm hình uế” 自慙形穢 tự thẹn mình xấu xa. Chi tiết hơn...
- “tự tàm hình uế” 自慙形穢 tự thẹn mình xấu xa.
- “Sinh vô bổ thế trượng phu tàm” 生無補世丈夫慙 (Họa Kiều Nguyên Lãng vận 和喬元朗韻) Sống không giúp ích cho đời là điều mà bậc trượng phu lấy làm thẹn.
Trích: Trần Nhân Tông 陳仁宗