• Tổng số nét:24 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+18 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Nhất (一) Cẩn (斤)

  • Pinyin: Duàn
  • Âm hán việt: Đoán
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フフ丶フフ丶一フフ丶フフ丶フノノ一丨
  • Hình thái:⿱⺮斷
  • Thương hiệt:HVIL (竹女戈中)
  • Bảng mã:U+7C6A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 籪

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 籪 theo âm hán việt

籪 là gì? (đoán). Bộ Trúc (+18 nét). Tổng 24 nét but (ノフフフフフフフフフノノ). Ý nghĩa là: cái lờ, cái đó, Cái lờ, cái đó (đồ đan bằng tre để bắt cá, tôm, cua, v. Từ ghép với : v.). “ngư đoán” lờ bắt cá. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái lờ, cái đó

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái lờ, cái đó (đồ đan bằng tre để bắt cá, tôm, cua, v

- v.). “ngư đoán” lờ bắt cá.

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái lờ, cái đó. Cái đồ đan bằng tre để bắt cá.

Từ ghép với 籪