部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Nhất (一) Nhật (日) Cẩn (斤)
Các biến thể (Dị thể) của 斮
剒 𢧉 𢨈 𣃀
斮 là gì? 斮 (Trác, Trước). Bộ Cân 斤 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨一丨フ一一ノノ一丨). Ý nghĩa là: chém, vót, đẽo, Chém, chặt, Nạo vảy cá, Chém., Vót, đẽo.. Chi tiết hơn...