- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Xỉ 齒 (+4 nét)
- Các bộ:
Xỉ (齿)
Cẩn (斤)
- Pinyin:
Kěn
, Yín
- Âm hán việt:
Ngân
- Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノノ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰齿斤
- Thương hiệt:YUHML (卜山竹一中)
- Bảng mã:U+9F82
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 龂
Ý nghĩa của từ 龂 theo âm hán việt
龂 là gì? 龂 (Ngân). Bộ Xỉ 齒 (+4 nét). Tổng 12 nét but (丨一丨一ノ丶フ丨ノノ一丨). Ý nghĩa là: lợi, chân răng. Chi tiết hơn...
Từ ghép với 龂