Các biến thể (Dị thể) của 斤
䤺 釿 𧣊
觔
斤 là gì? 斤 (Cân, Cấn). Bộ Cân 斤 (+0 nét). Tổng 4 nét but (ノノ一丨). Ý nghĩa là: 1. cái rìu, Cái rìu., Cái rìu, Một thứ binh khí ngày xưa, Lượng từ: đơn vị trọng lượng. Từ ghép với 斤 : 一包幾斤? Mấy cân một gói?, 他最愛斤斤計較 Anh ấy hay tính toán thiệt hơn. Chi tiết hơn...