• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Xa (車) Cẩn (斤) Túc (足)

  • Pinyin: Zàn
  • Âm hán việt: Tạm
  • Nét bút:一丨フ一一一丨ノノ一丨丨フ一丨一ノ丶
  • Hình thái:⿱斬足
  • Thương hiệt:JLRYO (十中口卜人)
  • Bảng mã:U+8E54
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蹔

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𫏐

Ý nghĩa của từ 蹔 theo âm hán việt

蹔 là gì? (Tạm). Bộ Túc (+11 nét). Tổng 18 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: tạm thời. Chi tiết hơn...

Âm:

Tạm

Từ điển phổ thông

  • tạm thời

Từ ghép với 蹔