部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xa (車) Cẩn (斤) Túc (足)
Các biến thể (Dị thể) của 蹔
暫
𫏐
蹔 là gì? 蹔 (Tạm). Bộ Túc 足 (+11 nét). Tổng 18 nét but (一丨フ一一一丨ノノ一丨丨フ一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: tạm thời. Chi tiết hơn...