• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Cẩn (斤) Nhật (日)

  • Pinyin: Zhé
  • Âm hán việt: Triết
  • Nét bút:一丨一ノノ一丨丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱折日
  • Thương hiệt:QLA (手中日)
  • Bảng mã:U+6662
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 晢

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 晢 theo âm hán việt

晢 là gì? (Triết). Bộ Nhật (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: sáng chói. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sáng chói

Từ điển Thiều Chửu

  • Sáng suốt, cũng như chữ triết .
  • Một âm là chế sao sáng, sao sáng lấp lánh.

Từ ghép với 晢