Các biến thể (Dị thể) của 颀
Ý nghĩa của từ 颀 theo âm hán việt
颀 là gì? 颀 (Khẩn, Kì, Kỳ). Bộ Cân 斤 (+6 nét), hiệt 頁 (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノノ一丨一ノ丨フノ丶). Từ ghép với 颀 : 身頎肩闊 Mình cao vai rộng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Cao
- 身頎肩闊 Mình cao vai rộng.
Từ ghép với 颀