• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Khuyến (犭) Thủ (扌) Cẩn (斤)

  • Pinyin: Zhì
  • Âm hán việt: Chế
  • Nét bút:ノフノ一丨一ノノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺨折
  • Thương hiệt:KHQHL (大竹手竹中)
  • Bảng mã:U+72FE
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 狾

  • Cách viết khác

    𤠥 𤠹 𤢻 𤣇 𥺈

Ý nghĩa của từ 狾 theo âm hán việt

狾 là gì? (Chế). Bộ Khuyển (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフノノノ). Ý nghĩa là: 1. điên. Từ ghép với : Chó điên Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. điên
  • 2. uy mãnh, manh tợn

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Điên

- Chó điên

Từ ghép với 狾