• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Cân 斤 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Tường (爿) Cẩn (斤)

  • Pinyin: Qiāng
  • Âm hán việt: Thương
  • Nét bút:フ丨一ノノノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰爿斤
  • Thương hiệt:VMHML (女一竹一中)
  • Bảng mã:U+65A8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 斨

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 斨 theo âm hán việt

斨 là gì? (Thương). Bộ Cân (+4 nét). Tổng 8 nét but (フノノノ). Ý nghĩa là: Một thứ búa có lỗ tra cán hình vuông. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái búa có lỗ cắm vuông

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một thứ búa có lỗ tra cán hình vuông

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái búa cây vuông (cái búa chỗ cắm cây có lỗ vuông).

Từ ghép với 斨