部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đấu (鬥) Nhất (一) Cẩn (斤)
Các biến thể (Dị thể) của 鬭
閗 闘 鬦 鬪 𧯞 𨴜 𨶜 𨷵 𩰑 𩰒 𩰖
鬥
鬭 là gì? 鬭 (đấu). Bộ đấu 鬥 (+16 nét). Tổng 26 nét but (一一丨一丨一一丨一丨丨一フ一フ丨フ一フ一丨一ノノ一丨). Ý nghĩa là: tranh đấu. Chi tiết hơn...