• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:á 襾 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Á (覀) Cách (革) Nguyệt (月)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phách
  • Nét bút:一丨フ丨丨一一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱覀⿰革月
  • Thương hiệt:MWTJB (一田廿十月)
  • Bảng mã:U+8987
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 覇

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 覇 theo âm hán việt

覇 là gì? (Bá, Phách). Bộ á (+13 nét). Tổng 19 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. bá, chùm xỏ, bá quyền
  • 2. chiếm giữ, cát cứ

Từ ghép với 覇