Các biến thể (Dị thể) của 韆
-
Cách viết khác
千
-
Giản thể
𱁶
Ý nghĩa của từ 韆 theo âm hán việt
韆 là gì? 韆 (Thiên). Bộ Cách 革 (+15 nét). Tổng 24 nét but (一丨丨一丨フ一一丨一丨フ丨丨一一ノ丶フ一フ丶フ丶). Ý nghĩa là: “Thu thiên” 鞦韆: xem “thu” 鞦. Từ ghép với 韆 : thu thiên [qiuqian] Cái đu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Thu thiên 鞦韆 cây đu, là một trò chơi đánh đu của Hán Vũ Đế 漢武帝. Nguyên tên gọi là thiên thu 千秋 là lời chúc thọ của vua, và nói trẹo đi mới gọi là 秋千 đời sau lại gọi lầm là 鞦韆.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 鞦韆
- thu thiên [qiuqian] Cái đu.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Thu thiên” 鞦韆: xem “thu” 鞦
Từ ghép với 韆