- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Khí 气 (+6 nét)
- Các bộ:
Khí (气)
Á (西)
- Pinyin:
Xī
- Âm hán việt:
Tây
- Nét bút:ノ一一フ一丨フノフ一
- Hình thái:⿹气西
- Thương hiệt:ONMCW (人弓一金田)
- Bảng mã:U+6C25
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 氥 theo âm hán việt
氥 là gì? 氥 (Tây). Bộ Khí 气 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノ一一フ一丨フノフ一). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- nguyên tố xenon, khí xenon, Xe
Từ ghép với 氥