部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nghiễm (广) Á (覀) Hỏa (灬) Thổ (土) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 灋
法
灋 là gì? 灋 (Pháp). Bộ Thuỷ 水 (+18 nét). Tổng 21 nét but (丶丶一丶一ノフ丨丨一一フ丶丶丶丶一丨一フ丶). Ý nghĩa là: Chữ 法 cổ.. Chi tiết hơn...