部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cách (革) Thảo (艹) Nghiễm (广) Á (覀) Hỏa (灬)
Các biến thể (Dị thể) của 韉
帴 韀 𦆉 𦇩 𩋋
鞯
韉 là gì? 韉 (Tiên). Bộ Cách 革 (+16 nét). Tổng 25 nét but (一丨丨一丨フ一一丨一丨丨丶一ノフ丨丨一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Đệm lót yên ngựa. Chi tiết hơn...
- “Duy nô bộc ngữ nhân, bất gia tiên trang dĩ hành, lưỡng hõa giáp kích, thống triệt tâm phủ” 惟奴僕圉人, 不加韉裝以行, 兩踝夾擊, 痛徹心腑 (Tam sanh 三生) Chỉ có bọn đầy tớ và kẻ giữ ngựa, không chịu thêm yên đệm để cưỡi đi, hai gót chân kẹp thúc (vào hông ngựa), đau thấu ruột gan.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異