Các biến thể (Dị thể) của 韉

  • Cách viết khác

    𦆉 𦇩 𩋋

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 韉 theo âm hán việt

韉 là gì? (Tiên). Bộ Cách (+16 nét). Tổng 25 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Đệm lót yên ngựa. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái đệm lót yên ngựa

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Đệm lót yên ngựa

- “Duy nô bộc ngữ nhân, bất gia tiên trang dĩ hành, lưỡng hõa giáp kích, thống triệt tâm phủ” , , , (Tam sanh ) Chỉ có bọn đầy tớ và kẻ giữ ngựa, không chịu thêm yên đệm để cưỡi đi, hai gót chân kẹp thúc (vào hông ngựa), đau thấu ruột gan.

Trích: Liêu trai chí dị

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái đệm lót yên ngựa.

Từ ghép với 韉