Các biến thể (Dị thể) của 瘭
Ý nghĩa của từ 瘭 theo âm hán việt
瘭 là gì? 瘭 (Phiêu, Phiếu, Tiêu, Tiếu). Bộ Nạch 疒 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丶一ノ丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: “Phiêu thư” 瘭疽 bệnh hà, một thứ bệnh ung nhọt, thường phát sinh ở đầu ngón tay ngón chân, mới đầu có mụt đỏ, dần dần hóa đen, rất đau nhức, để lâu sẽ làm thối nát gân cốt. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Phiêu thư” 瘭疽 bệnh hà, một thứ bệnh ung nhọt, thường phát sinh ở đầu ngón tay ngón chân, mới đầu có mụt đỏ, dần dần hóa đen, rất đau nhức, để lâu sẽ làm thối nát gân cốt
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tiếu thư 瘭疽 hà móng chân móng tay, nhọt loẹt đầu ngón chân ngón tay. Cũng đọc là chữ tiêu.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tiếu thư 瘭疽 hà móng chân móng tay, nhọt loẹt đầu ngón chân ngón tay. Cũng đọc là chữ tiêu.
Từ ghép với 瘭