部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phẫu (缶) Á (覀) Nhật (日) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 罈
坛
墰
壜 𦉡
罈 là gì? 罈 (đàm, đàn). Bộ Phũ 缶 (+12 nét). Tổng 18 nét but (ノ一一丨フ丨一丨フ丨丨一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: cái vò rượu. Chi tiết hơn...