Các biến thể (Dị thể) của 禫
Ý nghĩa của từ 禫 theo âm hán việt
禫 là gì? 禫 (đạm). Bộ Kỳ 示 (+12 nét). Tổng 16 nét but (丶フ丨丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: tế trừ phục, Lễ mãn tang cha mẹ, không mặc áo tang nữa. Từ ghép với 禫 : “Đạm, trừ phục tế dã” 禫, 除服祭也 (Kì bộ 示部). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lễ mãn tang cha mẹ, không mặc áo tang nữa
- “Đạm, trừ phục tế dã” 禫, 除服祭也 (Kì bộ 示部).
Trích: Thuyết văn giải tự 說文解字
Từ điển Thiều Chửu
- Tế trừ phục, sau lễ đại tường ba tháng là trong kì đạm phục 禫服 trừ tang.
Từ ghép với 禫