Các biến thể (Dị thể) của 膘
脿 膔 臕 𦣁
膘 là gì? 膘 (Phiêu, Phiếu). Bộ Nhục 肉 (+11 nét). Tổng 15 nét but (ノフ一一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Thịt ở hai bên hông bụng nhỏ (phần bụng sau) của con bò, Con thú béo mập hoặc chỗ thịt béo mập của nó, Chỉ người to béo, § Dùng như “phiêu” 鰾, Béo, mập. Từ ghép với 膘 : 馬上了膘 Ngựa đã béo ra. Chi tiết hơn...