• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Y 衣 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Y (衤) Á (覀) Thị (Kỳ) (示)

  • Pinyin: Biǎo
  • Âm hán việt: Biểu
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤票
  • Thương hiệt:LMWF (中一田火)
  • Bảng mã:U+893E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 褾

  • Cách viết khác

    𢅚 𥘤 𥛦 𧘡 𧝪 𧝼 𧟈

Ý nghĩa của từ 褾 theo âm hán việt

褾 là gì? (Biểu). Bộ Y (+11 nét). Tổng 16 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 褾