• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Túc (⻊) Á (覀) Đại (大)

  • Pinyin: Xiān
  • Âm hán việt: Tiên
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ丨丨一一ノ丶フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊⿳覀大巳
  • Thương hiệt:RMMWU (口一一田山)
  • Bảng mã:U+8E6E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蹮

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 蹮 theo âm hán việt

蹮 là gì? (Tiên). Bộ Túc (+12 nét). Tổng 19 nét but (フ). Từ ghép với : biển tiên [piánxian] Xem . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chùn bước, do dự

Từ điển Trần Văn Chánh

* Như 躚. 蹁蹮

- biển tiên [piánxian] Xem .

Từ ghép với 蹮